Lễ Halloween sắp tới rồi nhỉ, cùng bỏ túi các từ vựng liên quan đến ngày hội hoá trang này nhé!
TỪ VỰNG HALLOWEEN VỀ ĐỒ DÙNG
Pumpkin: Bí đỏ
Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
Skull: Đầu lâu
Bat: Con dơi
Haystack: Đống cỏ khô
Owl: Con cú
Haunted house: Nhà hoang, nhà bị ma ám
Ponoma apple: Quả táo Ponoma
Black cat: Con mèo đen
Scarecrow: Bù nhìn, người rơm
Spider web: Mạng nhện
Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
Candy: Kẹo
Candy bag: Túi đựng kẹo
Mask: Mặt nạ
Costumes: Trang phục hóa trang
Ghost coffin: Quan tài ma
Broomstick: Chổi bay
Wand: Đũa phép
Demon: Quỷ
Fairy: Bà tiên
Scary: Sợ hãi
Tombstone: Bia mộ
Coldblood: Máu lạnh
Macabre: Rùng rợn
TỪ VỰNG HALLOWEEN VỀ HOÁ TRANG
Pirates: Cướp biển
Alien: Người ngoài hành tinh
Clown: Chú hề
Devil: Ác quỷ
Ghost: Con ma
Zombie: Thây ma
Monster: Quái vật
Mummy: Xác ướp
Zombie: Thây ma
Witch: Phù thủy
Witch’s hat: Nón phù thủy
Skeleton: Bộ xương người
Werewolf: Chó sói
Vampire: Ma cà rồng
Super hero: Siêu anh hùng
TỪ VỰNG HALLOWEEN VỀ HOẠT ĐỘNG
Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
DIY (Do It Yourself): Tự làm đồ thủ công
Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
CHỦ ĐỀ MÓN ĂN
Pumpkin soup: Súp bí ngô
Candy apple: Kẹo táo
Boxty pancakes: Bánh pancake khoai tây nghiền
Colcannon: Khoai tây nghiền
cre: internet

